Có 4 kết quả:

隐蔽 yǐn bì ㄧㄣˇ ㄅㄧˋ隐避 yǐn bì ㄧㄣˇ ㄅㄧˋ隱蔽 yǐn bì ㄧㄣˇ ㄅㄧˋ隱避 yǐn bì ㄧㄣˇ ㄅㄧˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to conceal
(2) to hide
(3) covert
(4) under cover

Từ điển Trung-Anh

(1) to hide
(2) to conceal and avoid (contact)
(3) to keep sth concealed

Từ điển Trung-Anh

(1) to conceal
(2) to hide
(3) covert
(4) under cover

Từ điển Trung-Anh

(1) to hide
(2) to conceal and avoid (contact)
(3) to keep sth concealed